VN520


              

左倾

Phiên âm : zuǒ qīng.

Hán Việt : tả khuynh.

Thuần Việt : tư tưởng tiến bộ; khuynh hướng cách mạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư tưởng tiến bộ; khuynh hướng cách mạng
思想进步的;倾向革命的
分不清事物发展的不同阶段,在革命斗争中表现急躁盲动的(左字常带引号作'左')


Xem tất cả...