VN520


              

左支右吾

Phiên âm : zuǒ zhī yòu wú.

Hán Việt : tả chi hữu ngô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說話含混, 敷衍應付。《初刻拍案驚奇》卷一一:「王生此時被眾人指實, 顏色都變了, 把言語來左支右吾。」


Xem tất cả...