VN520


              

屯駐

Phiên âm : tún zhù.

Hán Việt : truân trú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

駐守。《五代史平話.梁史.卷上》:「十月, 朱全忠大舉擊楊行密, 到地名清口屯駐。」《水滸傳》第四七回:「卻說宋江軍馬在村口屯駐, 不見楊林、石秀出來回報, 隨後又使歐鵬去到村口。」


Xem tất cả...