VN520


              

屯糧積草

Phiên âm : tún liáng jī cǎo.

Hán Việt : truân lương tích thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儲存糧食與草料。《三國演義》第七○回:「嚴顏曰:『此去有山名天蕩山, 山中乃是曹操屯糧積草之地。若取得那個去處, 斷其糧草, 漢中可得也。』」《三國演義》第一一五回:「如得此城, 屯糧積草, 結連羌人, 以圖久計耳。」


Xem tất cả...