VN520


              

屯街塞巷

Phiên âm : tún jiē sè xiàng.

Hán Việt : truân nhai tắc hạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人多擁擠。《水滸傳》第二三回:「武松在轎上看時, 只見亞肩疊背, 鬧鬧穰穰, 屯街塞巷, 都來看迎大蟲。」


Xem tất cả...