Phiên âm : tún jī jū qí.
Hán Việt : truân tích cư kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為了圖厚利, 故意屯積貨物, 等價錢抬高時再賣, 故稱為「屯積居奇」。也作「囤積居奇」。