Phiên âm : zhūn jué pǐ sè.
Hán Việt : truân quyết phủ tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻處境困頓險厄。宋.曾鞏〈寄歐陽舍人書〉:「先祖之屯蹶否塞以死,而先王顯之。」