VN520


              

屯田

Phiên âm : tún tián.

Hán Việt : truân điền.

Thuần Việt : đồn điền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồn điền. 漢以后歷代政府利用兵士在駐扎的地區種地, 或者召募農民種地, 這種措施叫做屯田.


Xem tất cả...