VN520


              

屯所

Phiên âm : tún suǒ.

Hán Việt : truân sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

負責管理屯田事宜的機關。《金瓶梅》第七八回:「吳大舅道:『蒙姐夫抬舉, 年即任便到了, 上下人事, 倒也都周給的七八, 還有屯所裡未曾去到任。』」《清史稿.卷一二○.食貨志一》:「陝甘總督升允則請於陝西募水利新軍左右兩旗, 將來撥歸屯所, 授地使耕, 藉廣屯政。」


Xem tất cả...