Phiên âm : tún jī.
Hán Việt : truân tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儲存積聚物品。例颱風過後, 臺北地區菜價高漲, 農產運銷公司將屯積的冷凍蔬菜釋出, 以調節菜價。積存物品。《三國演義》第八回:「內蓋宮室倉庫, 屯積二十年糧食。」也作「囤積」。