VN520


              

屯積

Phiên âm : tún jī.

Hán Việt : truân tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儲存積聚物品。例颱風過後, 臺北地區菜價高漲, 農產運銷公司將屯積的冷凍蔬菜釋出, 以調節菜價。
積存物品。《三國演義》第八回:「內蓋宮室倉庫, 屯積二十年糧食。」也作「囤積」。


Xem tất cả...