Phiên âm : tún tóu.
Hán Việt : truân đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屯田的管理人。《金瓶梅》第七八回:「須得抬到屯所里到任, 行牌拘將那屯頭來參見, 分付分付。」