VN520


              

屯頭

Phiên âm : tún tóu.

Hán Việt : truân đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屯田的管理人。《金瓶梅》第七八回:「須得抬到屯所里到任, 行牌拘將那屯頭來參見, 分付分付。」


Xem tất cả...