VN520


              

屯糧

Phiên âm : tún liáng.

Hán Việt : truân lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.明清時的一種田賦。屯田者收取應納的糧食。《明史.卷一三.憲宗本紀一》:「秋七月, 免天下軍衛屯糧十之三。」2.屯積食糧。也作「囤糧」。


Xem tất cả...