Phiên âm : tún liáng.
Hán Việt : truân lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.明清時的一種田賦。屯田者收取應納的糧食。《明史.卷一三.憲宗本紀一》:「秋七月, 免天下軍衛屯糧十之三。」2.屯積食糧。也作「囤糧」。