VN520


              

屯坎

Phiên âm : zhūn kǎn.

Hán Việt : truân khảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屯, 《易經》六十四卦之一, 代表險難始生。坎, 習坎, 《易經》六十四卦之一, 代表險阻。屯坎比喻困窘的處境。唐.張仲素〈穆天子宴瑤池賦〉:「彼乃輕萬里而崇一朝, 孰若濟群生于屯坎。」


Xem tất cả...