Phiên âm : céng lǐ.
Hán Việt : tằng lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉積岩受沉積物來源變化、礦物夥粒大小, 成分、結構發生改變, 水流速度或搬運介質能量改變, 以及沉積速率變化等因素影響, 形成層面分開的不同層次。