VN520


              

層理

Phiên âm : céng lǐ.

Hán Việt : tằng lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沉積岩受沉積物來源變化、礦物夥粒大小, 成分、結構發生改變, 水流速度或搬運介質能量改變, 以及沉積速率變化等因素影響, 形成層面分開的不同層次。


Xem tất cả...