VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
層次
Phiên âm :
céng cì.
Hán Việt :
tằng thứ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
條理
, .
Trái nghĩa :
, .
層次清楚.
層見疊出 (céng jiàn dié chù) : ùn ùn; trùng trùng điệp điệp; xuất hiện liên tiếp;
層流 (céng liú) : tầng lưu; dòng chảy
層出不窮 (céng chū bù qióng) : tằng xuất bất cùng
層次井然 (céng cì jǐng rán) : tằng thứ tỉnh nhiên
層林 (céng lín) : tằng lâm
層疊 (céng dié) : tằng điệp
層巒疊嶂 (céng luán dié zhàng) : tằng loan điệp 嶂
層積雲 (céng jī yún) : tằng tích vân
層瀾 (céng lán) : tằng lan
層次分明 (céng cì fēn míng) : tằng thứ phân minh
層雲 (céng yún) : tằng vân
層巒 (céng luán) : tằng loan
層序分明 (céng xù fēn míng) : tằng tự phân minh
層甍 (céng méng) : tằng manh
層態 (céng tài) : tằng thái
層遞 (céng dì) : tằng đệ
Xem tất cả...