Phiên âm : tiáo lǐ.
Hán Việt : điều lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 層次, .
Trái nghĩa : , .
脈絡、條貫。例條理分明脈絡、條貫。《晏子春秋.內篇.雜上》:「言有文章, 術有條理。」《儒林外史》第四九回:「小弟在揚州敝友家, 見他著的春秋, 倒也甚有條理。」