Phiên âm : céng tài.
Hán Việt : tằng thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
岩層和水平面間的幾何排列的關係, 依走向或傾斜兩要素, 以決定層面在空間的排列方式。