Phiên âm : céng yā fǎ.
Hán Việt : tằng áp pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將熱固性樹脂浸漬、塗布後, 與紙張、棉布等片狀塑料層層重疊, 並加壓、加熱, 使發生化學變化而黏結成板, 此方法稱為「層壓法」。