Phiên âm : zhǎn kāi.
Hán Việt : triển khai.
Thuần Việt : bày ra; mở rộng.
bày ra; mở rộng
张开;铺开
zhǎnkāi huàjuàn
mở bức hoạ cuốn tròn.
triển khai; tiến hành; phát động
大规模地进行
展开竞赛
zhǎnkāi jìngsài
phát động thi đua
展开辩论
zhǎnkāi biànlùn
tiến hành tranh luận