VN520


              

展延

Phiên âm : zhǎn yán.

Hán Việt : triển diên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

延長。例經房東同意, 我們可以把租金展延到下個月才繳納。
延長。如:「經房東同意, 我們可以把租金展延到下個月才繳納。」


Xem tất cả...