Phiên âm : zhǎn yán.
Hán Việt : triển diên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
延長。例經房東同意, 我們可以把租金展延到下個月才繳納。延長。如:「經房東同意, 我們可以把租金展延到下個月才繳納。」