Phiên âm : zhǎn kuān.
Hán Việt : triển khoan.
Thuần Việt : mở rộng; mở rộng thêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng; mở rộng thêm(道路河床等)扩展加宽