Phiên âm : píng fēng.
Hán Việt : bình phong.
Thuần Việt : bình phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình phong放在室内用来挡风或隔断视线的用具,一般用木头或竹子作框子,蒙上绸子或布,有的单扇,有的多扇相连可以折叠