Phiên âm : bǐng shēng.
Hán Việt : bình thanh.
Thuần Việt : nín thở; im hơi lặng tiếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nín thở; im hơi lặng tiếng. 屏住呼吸, 不作聲.