Phiên âm : píng tiáo.
Hán Việt : bình điều.
Thuần Việt : tranh tứ bình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh tứ bình (thường gồm bốn bức ghép thành bộ tứ bình)(屏条儿)组成的条幅,通常四幅合成一组