VN520


              

屏退

Phiên âm : píng tuì.

Hán Việt : bính thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đuổi lui ra, hô người tránh ra xa. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Đế nãi bính thối tả hữu, khấp dụ Hủ viết: Khanh năng liên Hán triều, cứu trẫm mệnh hồ? 帝乃屏退左右, 泣諭詡曰: 卿能憐漢朝, 救朕命乎? (Đệ thập tam hồi) Vua bèn đuổi tả hữu ra xa, rồi khóc bảo (Giả) Hủ rằng: Khanh có thương nhà Hán mà cứu lấy trẫm không?


Xem tất cả...