Phiên âm : qū zhé.
Hán Việt : khuất chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎曲、曲折。如:「颱風過後, 滿園都是屈折了的花草。」屈折可以指:*折射*屈折變化, 又稱詞形變化、形態變化...閱讀更多