VN520


              

屈折

Phiên âm : qū zhé.

Hán Việt : khuất chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎曲、曲折。如:「颱風過後, 滿園都是屈折了的花草。」
屈折可以指:*折射*屈折變化, 又稱詞形變化、形態變化...閱讀更多


Xem tất cả...