VN520


              

辱沒

Phiên âm : rǔ mò.

Hán Việt : nhục một .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 屈辱, .

Trái nghĩa : , .

我們一定盡一切力量完成這個新任務, 決不辱沒先進集體的光榮稱號.