Phiên âm : qū qu r.
Hán Việt : khuất tuất nhân.
Thuần Việt : khuy khoá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuy khoá (của hòm xiểng)铜制或铁制的带两个脚的小环儿,钉在门窗边上或箱、柜正面,用来挂上钌铞或锁,或者成对地钉在抽屉正面或箱子侧面,用来固定U字形的环儿