Phiên âm : qū yì fèng chéng.
Hán Việt : khuất ý phụng thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屈意、委屈自己的意思。奉承、討好別人。屈意奉承指低聲下氣的討好別人。例他對老闆一味的屈意奉承, 真讓人感到肉麻。委屈自己, 低聲下氣討好別人。如:「他對上司一味屈意奉承, 既失去人格與分際, 也缺乏真心與誠意。」