Phiên âm : jiù yī.
Hán Việt : tựu y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到醫師那裡去治病。例他昏倒在路上, 被路人送往醫院就醫。到醫師那裡去治病。《史記.卷九一.黥布傳》:「布所幸姬疾, 請就醫。」《三國志.卷二九.魏書.方技傳.華佗傳》:「佗行道, 見一人病咽塞, 嗜食而不得下, 家人車載欲往就醫。」
chạy chữa; chữa bệnh; nhập viện; đýa vào bệnh viện; cho nhập viện; đi bệnh viện chữa bệnh。病人到醫生那裡請他診療。