VN520


              

就湯下麵

Phiên âm : jiù tāng xià miàn.

Hán Việt : tựu thang hạ miến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻順水推舟或趁機行事。如:「既然他都這麼說了, 咱們何不就湯下麵, 做個順水人情呢?」《三寶太監西洋記通俗演義》第七三回:「尊者卻就吃了一肚子糨糊, 不見些清白, 只說是這畜生怎麼這等作變, 卻不曉得是天師就湯下麵, 奉承他這一番。」


Xem tất cả...