Phiên âm : jiù fàn.
Hán Việt : tựu phạm.
Thuần Việt : đi vào khuôn khổ; đi vào khuôn phép; theo sự chi p.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi vào khuôn khổ; đi vào khuôn phép; theo sự chi phối; tuân theo sự chi phối và điều khiển听从支配和控制pòshǐ jìufàn.bắt buộc theo sự chi phối.