VN520


              

就義

Phiên âm : jiù yì.

Hán Việt : tựu nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 犧牲, 殉國, 陣亡, .

Trái nghĩa : , .

為正義而死。例從容就義
1.歸向正義。《莊子.列禦寇》:「故其就義若渴者, 其去義若熱。」2.為義而死。《宋史.卷四五○.忠義傳五.尹穀傳》:「尹務實, 男子也, 先我就義矣。」

hy sinh; hy sinh vì đại nghĩa; hy sinh vì việc nghĩa。
為正義事業而被敵人殺害。
從容就義。
ung dung hy sinh


Xem tất cả...