Phiên âm : jiù yì.
Hán Việt : tựu nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 犧牲, 殉國, 陣亡, .
Trái nghĩa : , .
為正義而死。例從容就義1.歸向正義。《莊子.列禦寇》:「故其就義若渴者, 其去義若熱。」2.為義而死。《宋史.卷四五○.忠義傳五.尹穀傳》:「尹務實, 男子也, 先我就義矣。」
hy sinh; hy sinh vì đại nghĩa; hy sinh vì việc nghĩa。為正義事業而被敵人殺害。從容就義。ung dung hy sinh