Phiên âm : jiù dì.
Hán Việt : tựu địa.
Thuần Việt : ngay tại chỗ; tại chỗ.
Đồng nghĩa : 當場, .
Trái nghĩa : , .
ngay tại chỗ; tại chỗ就在原处(不到别处)jìudìqǔcái,jìu dì shǐyòng.lấy vật liệu tại chỗ, sử dụng tại chỗ.