Phiên âm : jiù yī.
Hán Việt : tựu y.
Thuần Việt : chạy chữa; chữa bệnh; nhập viện; đưa vào bệnh viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy chữa; chữa bệnh; nhập viện; đưa vào bệnh viện; cho nhập viện; đi bệnh viện chữa bệnh病人到医生那里请他诊疗