Phiên âm : yóu lǐ bǐ dǐ sī.
Hán Việt : vưu lí bỉ để tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Euripides人名。(西元前480~前406)古希臘悲劇作家, 浪漫戲曲之父。始習繪畫, 又習哲學及修辭學, 後傾心戲劇。著有劇本九十二種, 今存《海倫娜》、《美狄亞》等十八種。也譯作「幼里庇得」、「幼里披底斯」。