VN520


              

尤里比底斯

Phiên âm : yóu lǐ bǐ dǐ sī.

Hán Việt : vưu lí bỉ để tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Euripides人名。(西元前480~前406)古希臘悲劇作家, 浪漫戲曲之父。始習繪畫, 又習哲學及修辭學, 後傾心戲劇。著有劇本九十二種, 今存《海倫娜》、《美狄亞》等十八種。也譯作「幼里庇得」、「幼里披底斯」。


Xem tất cả...