Phiên âm : yóu wù.
Hán Việt : vưu vật .
Thuần Việt : vưu vật; báu vật; tuyệt diệu; ưu tú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vưu vật; báu vật; tuyệt diệu; ưu tú (chỉ người hoặc vật phẩm, thường chỉ phụ nữ đẹp.). 指優異的人或物品(多指美女).