VN520


              

尤殢

Phiên âm : yóu tì.

Hán Việt : vưu thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撒賴、耍賴、糾纏不已。宋.柳永〈促拍滿路花.香靨融春雪〉詞:「最是嬌痴處, 尤殢檀郎, 未教拆了鞦韆。」《醒世恆言.卷一二.佛印師四調琴娘》:「佛印見琴娘只管尤殢不肯去, 便道:『是了, 是了, 此必是學士教你苦難我來!』」


Xem tất cả...