VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尤異
Phiên âm :
yóu yì.
Hán Việt :
vưu dị.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
政績尤異.
尤里比底斯 (yóu lǐ bǐ dǐ sī) : vưu lí bỉ để tư
尤悔 (yóu huǐ) : vưu hối
尤里西斯 (yóu lǐ xī sī) : vưu lí tây tư
尤异 (yóu yì) : ưu tú; nổi bật
尤为 (yóu wéi) : càng; đặc biệt; nổi bật
尤人 (yóu rén) : vưu nhân
尤物 (yóu wù) : vưu vật; báu vật; tuyệt diệu; ưu tú
尤殢 (yóu tì) : vưu thế
尤違 (yóu wéi) : vưu vi
尤至 (yóu zhì) : vưu chí
尤其 (yóu qí) : đặc biệt là, nhất là
尤有甚者 (yóu yǒu shèn zhě) : vưu hữu thậm giả
尤態 (yóu tài) : vưu thái
尤異 (yóu yì) : vưu dị
尤侗 (yóu tóng) : vưu đồng
尤袤 (yóu mào) : vưu mậu
Xem tất cả...