VN520


              

尤人

Phiên âm : yóu rén.

Hán Việt : vưu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 怨人, .

Trái nghĩa : , .

埋怨他人。如:「怨天尤人」。《論語.憲問》:「子曰:『不怨天不尤人, 下學而上達, 知我者其天乎?』」


Xem tất cả...