Phiên âm : yóu rén.
Hán Việt : vưu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 怨人, .
Trái nghĩa : , .
埋怨他人。如:「怨天尤人」。《論語.憲問》:「子曰:『不怨天不尤人, 下學而上達, 知我者其天乎?』」