Phiên âm : yóu yún tì yǔ.
Hán Việt : vưu vân thế vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尤、殢, 親暱、纏綿;雲、雨, 男女歡愛的隱語。「尤雲殢雨」形容男女歡愛纏綿親暱。宋.杜安世〈剔銀燈.好事爭如遇〉詞:「尤雲殢雨, 正繾綣朝朝暮暮。」元.王實甫《西廂記.第三本.第三折》:「強風情措大, 晴乾了尤雲殢雨心, 悔過了竊玉偷香膽。」也作「殢雨尤雲」、「殢雲尤雨」、。