Phiên âm : yóu yì.
Hán Việt : vưu dị.
Thuần Việt : ưu tú; nổi bật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ưu tú; nổi bật优异;优秀zhèngjī yóuyì.thành tích nổi bật; thành tích ưu tú.