Phiên âm : yóu huǐ.
Hán Việt : vưu hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怨恨、懊悔。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「疑殆匪闕, 違眾迕世, 淺為尤悔, 深作敦害。」