VN520


              

尤悔

Phiên âm : yóu huǐ.

Hán Việt : vưu hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怨恨、懊悔。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「疑殆匪闕, 違眾迕世, 淺為尤悔, 深作敦害。」


Xem tất cả...