Phiên âm : yóu gòu.
Hán Việt : vưu cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恥辱。元.倪瓚〈至正乙未素衣〉詩:「視民如豵, 寧辟尤詬。」