VN520


              

小老爹

Phiên âm : xiǎo lǎo diē.

Hán Việt : tiểu lão đa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對年輕男子的尊稱, 即公子、少爺的意思。《金瓶梅》第九一回:「我是本縣官媒人, 名喚陶媽媽。奉衙內小老爹鈞語分付, 說咱宅內有位奶奶要嫁人, 敬來說頭親事。」


Xem tất cả...