VN520


              

小豎

Phiên âm : xiǎo shù.

Hán Việt : tiểu thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小子, 罵男子的話。《後漢書.卷七一.朱儁傳》:「且傕、汜小豎, 樊稠庸兒, 無他遠略, 又勢力相敵, 變難必作。」2.小僮僕。唐.皇甫枚《王知古》:「於是婢子小豎輩, 群出秉猛炬, 曳白棓而登階。」


Xem tất cả...