VN520


              

小我

Phiên âm : xiǎo wǒ.

Hán Việt : tiểu ngã.

Thuần Việt : cái tôi; bản thân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái tôi; bản thân
指个人(跟''大我''相对)
xīshēng xiǎo wǒ.
hi sinh cái tôi.


Xem tất cả...