VN520


              

小乘戒

Phiên âm : xiǎo shèng jiè.

Hán Việt : tiểu thừa giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小乘佛教的戒律。包括五戒、八戒、十戒及具足戒等。


Xem tất cả...