Phiên âm : xiǎo bù rěn zé luàn dà móu.
Hán Việt : tiểu bất nhẫn tắc loạn đại mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小細節上不能忍耐, 就容易壞了全盤大計。《論語.衛靈公》:「巧言亂德, 小不忍則亂大謀。」《三國演義》第一一七回:「『小不忍則亂大謀』, 父親若與他不睦, 必誤國家大事。望切容忍之。」